A4-4020 vs Xeon Gold 5411N

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A4-4020 và Xeon Gold 5411N, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2640không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng1.16không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcRichland (2013−2014)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hànhTháng 1 2014 (11 năm năm trước)10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,388

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A4-4020 và Xeon Gold 5411N: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A4-4020 và Xeon Gold 5411N, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân224
Luồng248
Tần số cơ bản3.2 GHz1.9 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz3.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196K80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (shared)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu45 MB
Quy trình công nghệ32 nmIntel 7 nm
Kích thước đế246 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °C84 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,303 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4-4020 và Xeon Gold 5411N với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM2FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt165 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A4-4020 và Xeon Gold 5411N hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
FMA+-
AVX++
PowerNow+-
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A4-4020 và Xeon Gold 5411N, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A4-4020 và Xeon Gold 5411N hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4-4020 và Xeon Gold 5411N. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1333DDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A4-4020 và Xeon Gold 5411N.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 7480Dkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A4-4020 và Xeon Gold 5411N hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.05
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu80

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 2 24
Luồng 2 48
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 165 Watt

A4-4020 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 153.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 5411N: số lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 2300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A4-4020 và Xeon Gold 5411N. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng A4-4020 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Gold 5411N dành cho máy chủ và các trạm làm việc.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A4-4020 và Xeon Gold 5411N, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A4-4020
A4-4020
Intel Xeon Gold 5411N
Xeon Gold 5411N

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 33 các phiếu

Hãy đánh giá A4-4020 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 5411N theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý A4-4020 và Xeon Gold 5411N, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.