A12-9720P vs PRO A12-9830B
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A12-9720P và PRO A12-9830B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2130 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Bristol Ridge | AMD Bristol Ridge |
Hiệu quả năng lượng | 10.48 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Bristol Ridge (2016−2019) | Bristol Ridge (2016−2019) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước) | 1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A12-9720P và PRO A12-9830B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A12-9720P và PRO A12-9830B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | 2.7 GHz | 3 GHz |
Tần số tối đa | 3.6 GHz | 3.7 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 2048 KB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Kích thước đế | 250 mm2 | 250 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | 90 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 3100 Million | 3100 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A12-9720P và PRO A12-9830B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | FP4 | FP4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 25-45 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A12-9720P và PRO A12-9830B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, TBM, FMA4, XOP, SMEP, CPB, AES-NI, RDRAND | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
FMA | + | FMA4 |
AVX | + | AVX |
FRTC | - | + |
FreeSync | - | + |
PowerTune | - | + |
TrueAudio | - | + |
PowerNow | - | + |
PowerGating | - | + |
Out-of-band | - | + |
VirusProtect | - | + |
RAID | - | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A12-9720P và PRO A12-9830B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
IOMMU 2.0 | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A12-9720P và PRO A12-9830B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR3, DDR4 |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A12-9720P và PRO A12-9830B.
Nhân đồ họa So sánh R7 (Bristol Ridge) và R7 Graphics | AMD Radeon R7 (Bristol Ridge) ( - 758 MHz) | AMD Radeon R7 Graphics |
Số lượng nhân iGPU | không có dữ liệu | 8 |
Enduro | - | + |
Đồ họa chuyển đổi | - | + |
UVD | - | + |
VCE | - | + |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A12-9720P và PRO A12-9830B.
DisplayPort | - | + |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A12-9720P và PRO A12-9830B, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | DirectX® 12 |
Vulkan | - | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được A12-9720P và PRO A12-9830B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 8 |
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.