A110 vs Xeon E5-2667

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A110 và Xeon E5-2667, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1333
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.25
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.39
Tên mã của kiến trúcStealey (2007)Sandy Bridge-EP (2012)
Ngày phát hànhTháng 6 2007 (17 năm năm trước)6 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$714

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A110 và Xeon E5-2667: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A110 và Xeon E5-2667, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân16
Luồng112
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.9 GHz
Tần số tối đa0.8 GHz3.5 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu8 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB15360 KB (shared)
Quy trình công nghệ90 nm32 nm
Kích thước đế66 mm2435 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu85 °C
Số lượng bóng bán dẫn176 million2,270 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A110 và Xeon E5-2667 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketIntel BGA 437FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)3 Watt130 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A110 và Xeon E5-2667 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A110 và Xeon E5-2667, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A110 và Xeon E5-2667 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A110 và Xeon E5-2667. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu384 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu4
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.2 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A110 và Xeon E5-2667 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu40

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 1 6
Luồng 1 12
Quy trình công nghệ 90 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 3 Watt 130 Watt

A110 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2667: số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 181.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A110 và Xeon E5-2667. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng A110 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon E5-2667 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel A110
A110
Intel Xeon E5-2667
Xeon E5-2667

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá A110 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 88 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2667 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A110 và Xeon E5-2667, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.