A110 vs Ryzen 5 PRO 7540U

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia745
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu71.49
Nhà phát triểnIntelAMD
Tên mã của kiến trúcStealey (2007)Phoenix (Zen4) (2023)
Ngày phát hànhTháng 6 2007 (17 năm năm trước)23 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A110 và Ryzen 5 PRO 7540U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A110 và Ryzen 5 PRO 7540U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân16
Luồng112
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.2 GHz
Tần số tối đa0.8 GHz4.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)6 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB16 MB
Quy trình công nghệ90 nm4 nm
Kích thước đế66 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn176 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A110 và Ryzen 5 PRO 7540U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketIntel BGA 437không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)3 Watt15 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A110 và Ryzen 5 PRO 7540U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A110 và Ryzen 5 PRO 7540U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 740M ( - 2500 MHz)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 1 6
Luồng 1 12
Quy trình công nghệ 90 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 3 Watt 15 Watt

A110 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 PRO 7540U: số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel A110 và AMD Ryzen 5 PRO 7540U. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel A110
A110
AMD Ryzen 5 PRO 7540U
Ryzen 5 PRO 7540U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá A110 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 17 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 7540U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A110 và Ryzen 5 PRO 7540U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.