A110 vs Pentium M 733

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A110 và Pentium M 733, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuPentium M
Tên mã của kiến trúcStealey (2007)Dothan (2004−2005)
Ngày phát hànhTháng 6 2007 (17 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A110 và Pentium M 733: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A110 và Pentium M 733, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số tối đa0.8 GHz1.1 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu400 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ90 nm90 nm
Kích thước đế66 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn176 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit--
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A110 và Pentium M 733 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketIntel BGA 437không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)3 Watt5 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A110 và Pentium M 733. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 3 Watt 5 Watt

A110 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A110 và Pentium M 733. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel A110
A110
Intel Pentium M 733
Pentium M 733

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá A110 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium M 733 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A110 và Pentium M 733, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.