A10-7860K vs Xeon 6726P-B

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10-7860K và Xeon 6726P-B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1962không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng2.99không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDIntel
Tên mã của kiến trúcGodaveri (2014−2016)Granite Rapids (2024−2025)
Ngày phát hành2 Tháng 2 2016 (9 năm năm trước)24 Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$3,795

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A10-7860K và Xeon 6726P-B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10-7860K và Xeon 6726P-B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân442
Luồng484
Tần số cơ bản3.6 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa4 GHz3.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu168 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Kích thước đế245 mm2598 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân71 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C85 °C
Số lượng bóng bán dẫn2,411 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-7860K và Xeon 6726P-B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketFM2+Intel BGA 4368
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt235 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A10-7860K và Xeon 6726P-B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA+-
AVX++
FRTC+-
FreeSync+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A10-7860K và Xeon 6726P-B, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A10-7860K và Xeon 6726P-B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10-7860K và Xeon 6726P-B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-2133DDR5
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A10-7860K và Xeon 6726P-B.

Nhân đồ họaAMD Radeon R7 GraphicsN/A
Số lượng nhân iGPU8không có dữ liệu
Số lượng bộ xử lý shader512không có dữ liệu
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10-7860K và Xeon 6726P-B.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10-7860K và Xeon 6726P-B, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A10-7860K và Xeon 6726P-B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express1632

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 2 2016 24 Tháng 2 2025
Số lượng nhân 4 42
Luồng 4 84
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 235 Watt

A10-7860K có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 261.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 6726P-B: mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 950% và số lượng luồng nhiều hơn 2000%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD A10-7860K và Intel Xeon 6726P-B. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng A10-7860K được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon 6726P-B dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A10-7860K
A10-7860K
Intel Xeon 6726P-B
Xeon 6726P-B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 66 số phiếu

Hãy đánh giá A10-7860K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6726P-B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A10-7860K và Xeon 6726P-B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.