A10-6700T vs Xeon Gold 5403N
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10-6700T và Xeon Gold 5403N, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2241 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Máy chủ |
Hiệu quả năng lượng | 3.03 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Richland (2013−2014) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 16 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước) | 1 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A10-6700T và Xeon Gold 5403N: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10-6700T và Xeon Gold 5403N, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 12 |
Luồng | 4 | 24 |
Tần số cơ bản | 2.5 GHz | 2 GHz |
Tần số tối đa | 3.5 GHz | 3.9 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 192 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4096 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 22.5 MB |
Quy trình công nghệ | 32 nm | Intel 7 nm |
Kích thước đế | 246 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 71 °C | 85 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 71 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,178 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-6700T và Xeon Gold 5403N với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | FM2 | FCLGA4677 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 115 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A10-6700T và Xeon Gold 5403N hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512, Intel® AVX |
AES-NI | + | + |
FMA | FMA4 | - |
AVX | AVX | - |
PowerNow | + | - |
PowerGating | + | - |
VirusProtect | + | - |
Speed Shift | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
TSX | - | + |
Deep Learning Boost | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong A10-6700T và Xeon Gold 5403N, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
EDB | không có dữ liệu | + |
SGX | không có dữ liệu | Yes with Intel® SPS |
OS Guard | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A10-6700T và Xeon Gold 5403N hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
EPT | không có dữ liệu | + |
IOMMU 2.0 | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10-6700T và Xeon Gold 5403N. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3-1866 | DDR5-4000 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 4 TB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 8 |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A10-6700T và Xeon Gold 5403N.
Nhân đồ họa | AMD Radeon™ HD 8650D | không có dữ liệu |
Số lượng bộ xử lý shader | 384 | không có dữ liệu |
Enduro | + | - |
Đồ họa chuyển đổi | + | - |
UVD | + | - |
VCE | + | - |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10-6700T và Xeon Gold 5403N.
DisplayPort | + | - |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10-6700T và Xeon Gold 5403N, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 11 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được A10-6700T và Xeon Gold 5403N hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 4 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 48 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 16 Tháng 9 2013 | 1 Tháng 10 2023 |
Số lượng nhân | 4 | 12 |
Luồng | 4 | 24 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 115 Watt |
A10-6700T có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 155.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 5403N: mới hơn 10 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa A10-6700T và Xeon Gold 5403N. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng A10-6700T được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Gold 5403N dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.