A10-5800K vs Opteron 8212 HE (F2)

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10-5800K và Opteron 8212 HE (F2), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2052không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.35không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD A-Series (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.75không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcTrinity (2012−2013)Santa Rosa (2006−2007)
Ngày phát hành2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)15 Tháng 8 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$122$1,019

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A10-5800K và Opteron 8212 HE (F2): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10-5800K và Opteron 8212 HE (F2), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản3.8 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4.2 GHz2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm90 nm
Kích thước đế246 mm2235 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million227 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-5800K và Opteron 8212 HE (F2) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình18
SocketFM2F
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt68 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A10-5800K và Opteron 8212 HE (F2) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

PowerNow-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A10-5800K và Opteron 8212 HE (F2) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10-5800K và Opteron 8212 HE (F2). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A10-5800K và Opteron 8212 HE (F2).

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 7660D (800 MHz)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A10-5800K và Opteron 8212 HE (F2) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu1.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 10 2012 15 Tháng 8 2006
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 32 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 68 Watt

A10-5800K có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 181.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Opteron 8212 HE (F2): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 47.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A10-5800K và Opteron 8212 HE (F2). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng A10-5800K được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Opteron 8212 HE (F2) dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A10-5800K
A10-5800K
AMD Opteron 8212 HE (F2)
Opteron 8212 HE (F2)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 516 số phiếu

Hãy đánh giá A10-5800K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Opteron 8212 HE (F2) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A10-5800K và Opteron 8212 HE (F2), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.