A10-5800K vs A4-5145M
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2067 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.35 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD A-Series (Desktop) | AMD A-Series |
Hiệu quả năng lượng | 1.76 | không có dữ liệu |
Nhà phát triển | AMD | AMD |
Tên mã của kiến trúc | Trinity (2012−2013) | Richland (2013−2014) |
Ngày phát hành | 2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước) | 1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $122 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A10-5800K và A4-5145M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10-5800K và A4-5145M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Luồng | 4 | 2 |
Tần số cơ bản | 3.8 GHz | 2 GHz |
Tần số tối đa | 4.2 GHz | 2.6 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB (per core) | 128 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 32 nm |
Kích thước đế | 246 mm2 | 246 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 74 °C | 71 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,178 million | 1,178 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-5800K và A4-5145M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FM2 | FP2 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 17 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A10-5800K và A4-5145M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | 86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMA |
AES-NI | - | + |
FMA | - | + |
AVX | - | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A10-5800K và A4-5145M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10-5800K và A4-5145M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A10-5800K và A4-5145M.
Nhân đồ họa | AMD Radeon HD 7660D (800 MHz) | AMD Radeon HD 8310G (424 - 554 MHz) |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 2 Tháng 10 2012 | 1 Tháng 6 2013 |
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Luồng | 4 | 2 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 17 Watt |
A10-5800K có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của A4-5145M: mới hơn 7 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 488.2%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD A10-5800K và AMD A4-5145M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng A10-5800K được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A4-5145M dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.