A10-5700 vs Atom C3830

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2114không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Atom
Hiệu quả năng lượng2.52không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDIntel
Tên mã của kiến trúcTrinity (2012−2013)Goldmont (2016−2017)
Ngày phát hành2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)15 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$289

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A10-5700 và Atom C3830: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10-5700 và Atom C3830, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân412
Luồng412
Tần số cơ bản3.4 GHz1.9 GHz
Tần số tối đa4 GHz2.3 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu19
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)672 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)12 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB12 MB
Quy trình công nghệ32 nm14 nm
Kích thước đế246 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu85 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)71 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-5700 và Atom C3830 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFM2FCBGA1310
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt21.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A10-5700 và Atom C3830 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
QuickAssistkhông có dữ liệu-
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A10-5700 và Atom C3830, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDBkhông có dữ liệu+
Secure Bootkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A10-5700 và Atom C3830 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10-5700 và Atom C3830. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4: 2133
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu256 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu34.134 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A10-5700 và Atom C3830.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 7660Dkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A10-5700 và Atom C3830 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu12
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu12
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu8
LAN tích hợpkhông có dữ liệu2x10/2.5/1 GBE

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 10 2012 15 Tháng 8 2017
Số lượng nhân 4 12
Luồng 4 12
Quy trình công nghệ 32 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 21 Watt

Atom C3830 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 209.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD A10-5700 và Intel Atom C3830. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng A10-5700 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Atom C3830 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A10-5700
A10-5700
Intel Atom C3830
Atom C3830

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 171 phiếu

Hãy đánh giá A10-5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom C3830 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A10-5700 và Atom C3830, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.