A10-4657M vs Athlon XP-M 2500+

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10-4657M và Athlon XP-M 2500+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2472không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD A-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.99không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcTrinity (2012−2013)Barton (2001−2004)
Ngày phát hành1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)Tháng 1 2001 (24 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A10-4657M và Athlon XP-M 2500+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10-4657M và Athlon XP-M 2500+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồng41
Tần số cơ bản2.3 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.2 GHz1.86 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ32 nm130 nm
Kích thước đế246 mm2101 mm2
Số lượng bóng bán dẫn1303 Million63 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-4657M và Athlon XP-M 2500+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketBGAA
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A10-4657M và Athlon XP-M 2500+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMAkhông có dữ liệu
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A10-4657M và Athlon XP-M 2500+.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 7660G (497 - 686 MHz)không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 4 1
Luồng 4 1
Quy trình công nghệ 32 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 45 Watt

A10-4657M có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 306.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD A10-4657M và AMD Athlon XP-M 2500+. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A10-4657M
A10-4657M
AMD Athlon XP-M 2500+
Athlon XP-M 2500+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá A10-4657M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Athlon XP-M 2500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A10-4657M và Athlon XP-M 2500+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.