3015Ce vs Xeon D-2738

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của 3015Ce và Xeon D-2738, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2322không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Raven Ridge (Ryzen 2000 APU)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng20.79không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcPollock (Zen) (2020)không có dữ liệu
Ngày phát hành4 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)1 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của 3015Ce và Xeon D-2738: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của 3015Ce và Xeon D-2738, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân28
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu8
Luồng416
Tần số cơ bản1.2 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa2.3 GHz3.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB15 MB
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của 3015Ce và Xeon D-2738 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFT5FCBGA2579
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt88 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được 3015Ce và Xeon D-2738 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEIntel® AVX-512
AES-NI++
FMA+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
QuickAssistkhông có dữ liệu-
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong 3015Ce và Xeon D-2738, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được 3015Ce và Xeon D-2738 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi 3015Ce và Xeon D-2738. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu1 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu4
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong 3015Ce và Xeon D-2738.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 3 ( - 600 MHz)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được 3015Ce và Xeon D-2738 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu32
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu24
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu4
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 8 2020 1 Tháng 1 2022
Số lượng nhân 2 8
Luồng 4 16
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 88 Watt

3015Ce có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1366.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-2738: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa 3015Ce và Xeon D-2738. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng 3015Ce được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon D-2738 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD 3015Ce
3015Ce
Intel Xeon D-2738
Xeon D-2738

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 20 số phiếu

Hãy đánh giá 3015Ce theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon D-2738 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý 3015Ce và Xeon D-2738, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.